- Từ điển Nhật - Anh
健康保険医
Xem thêm các từ khác
-
健康保険制度
[ けんこうほけんせいど ] (n) health insurance system -
健康保険法
[ けんこうほけんほう ] the Health Insurance Act -
健康医療団体
[ けんこういりょうだんたい ] (n) health maintenance organization (HMO) -
健康地
[ けんこうち ] healthy place/health resort -
健康問題
[ けんこうもんだい ] health problem/health issue -
健康児
[ けんこうじ ] healthy child -
健康法
[ けんこうほう ] (n) hygiene -
健康方
[ けんこうほう ] (n) hygiene -
健康管理
[ けんこうかんり ] (n) health care (for the aged) -
健康美
[ けんこうび ] (n) physical beauty -
健康的
[ けんこうてき ] (adj-na) hygienic/healthful/sanitary -
健康診断
[ けんこうしんだん ] physical examination -
健康証明書
[ けんこうしょうめいしょ ] health certificate -
健康者
[ けんこうしゃ ] healthy person -
健康食品
[ けんこうしょくひん ] health foods -
健忘
[ けんぼう ] (n) forgetfulness/(P) -
健忘症
[ けんぼうしょう ] (n) amnesia/loss of memory/(P) -
健在
[ けんざい ] (adj-na,n) in good health/well/(P) -
健在だ
[ けんざいだ ] be in good health/be well -
健啖
[ けんたん ] (adj-na,n) gluttony/voracity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.