- Từ điển Nhật - Anh
優生手術
Xem thêm các từ khác
-
優生結婚
[ ゆうせいけっこん ] eugenic marriage -
優諚
[ ゆうじょう ] (n) gracious imperial message -
優越
[ ゆうえつ ] (n,vs) supremacy/predominance/being superior to -
優越権
[ ゆうえつけん ] special rights/predominant rights -
優越感
[ ゆうえつかん ] (n) superiority complex/(P) -
優越性
[ ゆうえつせい ] supremacy/predominance -
優越複合
[ ゆうえつふくごう ] superiority complex -
優良
[ ゆうりょう ] (adj-na,n) superior/excellent/fine -
優良店
[ ゆうりょうてん ] (n) store holding a special commendation (e.g. from the mayor) -
優良品
[ ゆうりょうひん ] superior articles -
優良児
[ ゆうりょうじ ] superior child -
優良株
[ ゆうりょうかぶ ] (n) blue chip/blue chip stock/gilt-edged stock -
優良馬
[ ゆうりょうば ] thoroughbred horse -
優艶
[ ゆうえん ] (adj-na,n) charming/fascinating -
優者
[ ゆうしゃ ] (n) superior individual -
優遇
[ ゆうぐう ] (n,vs) favorable treatment/hospitality/warm reception/good treatment/hearty welcome/(P) -
優駿
[ ゆうしゅん ] (n) fine horse -
優駿馬
[ ゆうしゅんば ] fine horse -
優長
[ ゆうちょう ] (adj-na,n) slow/tedious/deliberate/leisurely -
優雅
[ ゆうが ] (adj-na,n) elegance/grace/refinement/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.