- Từ điển Nhật - Anh
先細り
Xem thêm các từ khác
-
先細る
[ さきぼそる ] (v5r) to taper off -
先約
[ せんやく ] (n) previous engagement/prior contract -
先皇
[ せんのう ] (n) the previous emperor -
先知
[ せんち ] foresight/speedy comprehension -
先王
[ せんのう ] (n) the late king/the preceding king/good ancient kings -
先父
[ せんぷ ] (n) deceased father -
先生
[ せんせい ] (n) teacher/master/doctor/(P) -
先生に就く
[ せんせいにつく ] (exp) to study under (a teacher) -
先生の述
[ せんせいのじゅつ ] teachers statement (expounding) -
先生方
[ せんせいがた ] doctors/teachers -
先番
[ せんばん ] (n) precedence/first move (in games) -
先物
[ さきもの ] (n) futures -
先物取引
[ さきものとりひき ] futures transaction/forward trading -
先物売買
[ さきものばいばい ] dealing in futures -
先物市場
[ さきものいちば ] (n) futures market -
先物買い
[ さきものがい ] buying futures/speculation -
先発
[ せんぱつ ] (n,vs) forerunner/advance party/going on ahead -
先発メンバー
[ せんぱつメンバー ] (n) starting line-up (lit: starting member) -
先発投手
[ せんぱつとうしゅ ] starting pitcher -
先発隊
[ せんぱつたい ] advance party
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.