- Từ điển Nhật - Anh
入り浸る
Xem thêm các từ khác
-
入り浜
[ いりはま ] (n) salt farm -
入り混じる
[ いりまじる ] (v5r,vi) to mix with/to be mixed -
入り掛ける
[ いりかける ] (v1) to be about to enter (a bath, etc.) -
入り日
[ いりひ ] (n) setting sun/evening sun/(P) -
入り替わる
[ いりかわる ] (v5r,vi) to change places/to relieve (one another) -
入り組む
[ いりくむ ] (v5m) to be or become complicated -
入り用
[ いりよう ] (adj-na,n) need/demand/necessity -
入り目
[ いりめ ] (n) expenses -
入り相
[ いりあい ] (n) sunset -
入り荷
[ いりに ] (n) arrival of goods/goods received -
入り込み
[ いりごみ ] (n) coming in together/unreserved seats for the public -
入り込む
[ いりこむ ] (v5m) (1) to go into/to come into/to penetrate/to get in/to step in (a house)/(2) to become complicated -
入る
[ いる ] (v5r) to get in/to go in/to come in/to flow into/to set/to set in/(P) -
入交
[ いりまじり ] (vs) mixing with/being mixed -
入京
[ にゅうきょう ] (n) entering the capital -
入仏
[ にゅうぶつ ] enshrining a Buddhist image -
入伸
[ にゅうしん ] (n) inspiration/genius/super-human skill -
入会
[ いりあい ] (n) common (fishery or hunting ground) -
入会式
[ にゅうかいしき ] initiation ceremony -
入会地
[ いりあいち ] (n) commons
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.