- Từ điển Nhật - Anh
八紘
Xem thêm các từ khác
-
八紘一宇
[ はっこういちう ] universal brotherhood/all eight corners of the world under one roof -
八目鰻
[ やつめうなぎ ] (n) lamprey eel -
八百万
[ やおよろず ] (n) myriads -
八百屋
[ やおや ] (n) greengrocer/(P) -
八百長
[ やおちょう ] (n) put-up job/fixed game -
八荒
[ はっこう ] (n) the national boundaries -
八角形
[ はっかっけい ] (n) eight-sided shape/octagon -
八辺形
[ はちへんけい ] octagon -
八苦
[ はっく ] (n) the eight pains (of Buddhism) -
八道
[ はちどう ] (n) the 8 districts of feudal Japan -
八達
[ はったつ ] (n) (roads) running in all directions/convenient transportation/ability in any line -
八面
[ はちめん ] (n) eight faces/all sides -
八面体
[ はちめんたい ] (n) octahedron -
八面六臂
[ はちめんろっぴ ] (n) competent in all fields/very active in many fields/versatile/all-round/(lit) 8 faces and 6 arms -
八面玲瓏
[ はちめんれいろう ] (n) beautiful from all sides/perfect serenity/affability -
八郎潟
[ はちろうがた ] Lagoon Hachiro -
八重
[ やえ ] (n) multilayered/doubled -
八重の潮路
[ やえのしおじ ] distant seas -
八重垣
[ やえがき ] (n) fences within fences -
八重咲き
[ やえざき ] (n) double blossom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.