- Từ điển Nhật - Anh
公共職業安定所
Xem thêm các từ khác
-
公共財
[ こうきょうざい ] (n) public or collective goods -
公党
[ こうとう ] (n) political party -
公募
[ こうぼ ] (n) public appeal/public contribution/(P) -
公募債
[ こうぼさい ] (n) public issue -
公募株
[ こうぼかぶ ] publicly subscribed shares or stock -
公務
[ こうむ ] (n) official business/public business/(P) -
公務執行妨害
[ こうむしっこうぼうがい ] interference with a public servant in the execution of his or her duties -
公務員
[ こうむいん ] (n) government worker/public (civil) servant/(P) -
公務員試験
[ こうむいんしけん ] civil service examination -
公務災害
[ こうむさいがい ] accidents in line of duty -
公務疾病
[ こうむしっぺい ] sickness incurred in line of duty -
公団
[ こうだん ] (n) public corporation/(P) -
公団住宅
[ こうだんじゅうたく ] public housing -
公図
[ こうず ] (n) cadastral map -
公国
[ こうこく ] (n) dukedom/duchy/principality -
公倍数
[ こうばいすう ] (n) common multiple -
公器
[ こうき ] (n) public institution -
公栽
[ こうさい ] judicial decision -
公案
[ こうあん ] (n) kouan/Zen question for meditation (eg, the sound of one hand clapping) -
公権
[ こうけん ] (n) civil rights
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.