- Từ điển Nhật - Anh
公敵一号
Xem thêm các từ khác
-
公教
[ こうきょう ] (Roman) Catholicism -
公教会
[ こうきょうかい ] (n) (Roman) Catholic Church -
公教要理
[ こうきょうようり ] Catholic catechism -
公理
[ こうり ] (n) axiom/maxim/self-evident truth -
公示
[ こうじ ] (n) edict/public announcement/(P) -
公示価格
[ こうじかかく ] declared value -
公示地価
[ こうじちか ] assessed value of land -
公社
[ こうしゃ ] (n) public corporation -
公社債
[ こうしゃさい ] (n) public bonds -
公私
[ こうし ] (n) public and private/official and personal/government and people -
公称
[ こうしょう ] (n) public name/announcing publicly -
公称資本
[ こうしょうしほん ] authorized capital -
公称資本金
[ こうしょうしほんきん ] nominal capital -
公称馬力
[ こうしょうばりき ] nominal horsepower -
公租
[ こうそ ] (n) public tax -
公租公課
[ こうそこうか ] taxes and public dues -
公立
[ こうりつ ] (n) public (institution)/(P) -
公立学校
[ こうりつがっこう ] public school -
公算
[ こうさん ] (n) probability/(P) -
公約
[ こうやく ] (n) public commitment or promise/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.