- Từ điển Nhật - Anh
六十四分音符
Xem thêm các từ khác
-
六十路
[ むそじ ] (n) age sixty -
六合
[ りくごう ] (n) the universe/the cosmos -
六大州
[ ろくだいしゅう ] (n) the Six Continents -
六尺
[ ろくしゃく ] (n) six feet tall/palanquin bearer -
六尺棒
[ ろくしゃくぼう ] (n) (1) wooden pole (often oak), 6 shaku long./(2) shoulder pole -
六分儀
[ ろくぶんぎ ] (n) sextant -
六分儀座
[ ろくぶんぎざ ] (n) The Sextant (star) -
六根清浄
[ ろっこんしょうじょう ] (int) purification of the six roots of perception -
六段の調べ
[ ろくだんのしらべ ] rokudan (name of a koto composition) -
六法
[ ろっぽう ] (n) six law codes -
六法全書
[ ろっぽうぜんしょ ] (n) the Statute Books -
六本
[ ろっぽん ] (adj) six (long cylindrical things) -
六月
[ ろくがつ ] (n-adv) June -
六情
[ ろくじょう ] (n) the six emotions (joy, anger, sorrow, pleasure and love, and hatred) -
六方
[ ろっぽう ] (n) the six directions (north, south, east, west, up, and down) -
六日
[ むいか ] six days/sixth (day of month)/(P) -
六感
[ ろっかん ] (n) the six senses -
六書
[ ろくしょ ] Hexateuch -
六百六号
[ ろっぴゃくろくごう ] # 606/salvarsan -
六親
[ ろくしん ] (n) the six blood relations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.