- Từ điển Nhật - Anh
共同宣言
Xem thêm các từ khác
-
共同出資
[ きょうどうしゅっし ] (n) joint investment -
共同創設者
[ きょうどうそうせつしゃ ] co-founder -
共同募金
[ きょうどうぼきん ] community chest -
共同因子
[ きょうどういんし ] cofactor (math) -
共同捜査
[ きょうどうそうさ ] (n) joint investigation -
共同権利者
[ きょうどうけんりしゃ ] (n) co-creditor -
共同水栓
[ きょうどうすいせん ] common faucet -
共同持ち株会社
[ きょうどうもちかぶがいしゃ ] (n) joint holding company -
共同戦線
[ きょうどうせんせん ] united front -
共同救済基金
[ きょうどうきゅうさいききん ] community chest -
共同性
[ きょうどうせい ] cooperation -
共同研究
[ きょうどうけんきゅう ] collaborative research -
共同社会
[ きょうどうしゃかい ] communal society/community -
共同祖界
[ きょうどうそかい ] international settlement -
共同管理
[ きょうどうかんり ] joint control -
共同経営
[ きょうどうけいえい ] joint management -
共同組合
[ きょうどうくみあい ] cooperative/partnership -
共同線
[ きょうどうせん ] party line -
共同義務者
[ きょうどうぎむしゃ ] (n) co-debtor -
共同疎開
[ きょうどうそかい ] community evacuation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.