- Từ điển Nhật - Anh
内憂外患
Xem thêm các từ khác
-
内懐
[ うちぶところ ] (n) inside pocket/bosom/real intention -
内払い
[ うちばらい ] (n) part payment -
内所
[ ないしょ ] (n) kitchen/state of finances -
内曲球
[ ないきょっきゅう ] an incurve -
内火艇
[ ないかてい ] (n) launch -
内示
[ ないし ] (ok) (n,vs) unofficial announcement -
内祝
[ うちいわい ] (n) (1) gifts for close relatives or friends/(2) private or family celebration -
内祝い
[ うちいわい ] (n) (1) gifts for close relatives or friends/(2) private or family celebration -
内祝言
[ ないしゅうげん ] (n) private wedding -
内福
[ ないふく ] (adj-na,n) richer than it appears -
内科
[ ないか ] (n) internist clinic/internal medicine/(P) -
内科学
[ ないかがく ] (n) internal medicine -
内科医
[ ないかい ] (n) physician/internist -
内積
[ ないせき ] (n) inner product -
内約
[ ないやく ] (n) (marriage) engagement/secret treaty/tacit understanding/private contract -
内紛
[ ないふん ] (n) domestic or internal discord/internal strife/internal struggle/storm in a teacup -
内線
[ ないせん ] (n) phone extension/indoor wiring/inner line/(P) -
内線番号
[ ないせんばんごう ] (n) extension number -
内線電話
[ ないせんでんわ ] (n) extension telephone -
内緒事
[ ないしょごと ] (n) a secret/private or confidential matter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.