- Từ điển Nhật - Anh
冗多
Xem thêm các từ khác
-
冗官
[ じょうかん ] (n) supernumerary official -
冗員
[ じょういん ] (n) (col) supernumerary/superfluous/useless workers/(P) -
冗漫
[ じょうまん ] (adj-na,n) verbosity/(P) -
冗文
[ じょうぶん ] (n) redundancy -
冗筆
[ じょうひつ ] (n) worthless painting and writing -
冗用
[ じょうよう ] (n) unnecessary work/unnecessary expense -
冗物
[ じょうぶつ ] redundancy/superfluity -
冗言
[ じょうげん ] chatter/useless words/(P) -
冗語
[ じょうご ] (n) redundancy -
冗談
[ じょうだん ] (n) jest/joke/(P) -
冗談に紛らす
[ じょうだんにまぎらす ] (exp) to turn it off as a joke -
冗談が過ぎる
[ じょうだんがすぎる ] (exp) to carry a joke too far -
冗談事
[ じょうだんこと ] joking matter -
冗談口
[ じょうだんぐち ] (n) joke -
冗談抜き
[ じょうだんぬき ] seriously/joking aside -
冗費
[ じょうひ ] (n) unnecessary expense -
冗舌
[ じょうぜつ ] (n) loquacity/garrulity -
冗長
[ じょうちょう ] (adj-na,n) (1) tedious/verbose/(2) redundancy/(P) -
冗長度
[ じょうちょうど ] redundancy -
冗長性
[ じょうちょうせい ] redundancy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.