- Từ điển Nhật - Anh
冷え募る
Xem thêm các từ khác
-
冷え性
[ ひえしょう ] (n) sensitivity to cold -
冷え症
[ ひえしょう ] (n) oversensitivity to cold -
冷え込む
[ ひえこむ ] (v5m) to get colder/to get chilled/(P) -
冷え腹
[ ひえばら ] (n) abdominal chills/diarrhea -
冷める
[ さめる ] (v1) to become cool/to wear off/to abate/to subside/to dampen/to cool down (interest)/to come down (fever)/(P) -
冷や
[ ひや ] (n) cold water/cold sake/(P) -
冷やし中華
[ ひやしちゅうか ] (n) chilled Chinese noodles -
冷やか
[ ひややか ] (io) (adj-na,n) cold/chilly/cool/indifferent/cold-hearted/surly/curt/composed -
冷やかし
[ ひやかし ] (n) jeering/raillery/chaffing/merely asking the price/just looking at goods/window-shopping/browsing -
冷やかす
[ ひやかす ] (v5s) to banter/to make fun of/to jeer at/to cool/to refrigerate/(P) -
冷やす
[ ひやす ] (v5s,vt) to cool/to refrigerate/(P) -
冷やりとした
[ ひやりとした ] cool/chilly/cold -
冷ややか
[ ひややか ] (adj-na,n) cold/chilly/cool/indifferent/cold-hearted/surly/curt/composed/(P) -
冷ややかな態度
[ ひややかなたいど ] cold attitude -
冷ややかさ
[ ひややかさ ] coldness/frigidity/indifference -
冷や奴
[ ひややっこ ] (n) cold tofu -
冷や冷や
[ ひやひや ] (adv,n,vs) feeling chilly/being fearful -
冷や水
[ ひやみず ] (n) cold (drinking) water -
冷や汗
[ ひやあせ ] (n) cold sweat/(P) -
冷や飯
[ ひやめし ] (n) cold rice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.