- Từ điển Nhật - Anh
凹版
Xem thêm các từ khác
-
凹版印刷
[ おうはにんさつ ] intaglio printing -
凹目
[ くぼめ ] (n) sunken (deep-set) eyes -
凹面
[ おうめん ] (n) concavity -
凹面鏡
[ おうめんきょう ] (n) concave lens/concave mirror/(P) -
出くわす
[ でくわす ] (v5s) to happen to meet/to come across -
出そろう
[ でそろう ] (v5u) to appear all together/to be all present -
出っ尻
[ でっちり ] (n) protruding buttocks/big butt -
出っ張り
[ でっぱり ] (n) tumor/protrusion -
出っ張る
[ でっぱる ] (v5r) to project/to stand out/to jut out/to protrude -
出っ歯
[ でっぱ ] (n) protruding tooth/overbite -
出で湯
[ いでゆ ] (n) hot spring -
出で立ち
[ いでたち ] (n) dress/outfit -
出で立つ
[ いでたつ ] (v5t) to start/to leave -
出どころ
[ でどころ ] (vs,vs) (1) release (discharge) from prison/exit/point of departure/time to take action -
出た所勝負
[ でたとこしょうぶ ] (n) leaving a matter to chance -
出し
[ だし ] (n,n-suf) stock/broth/pretext/excuse/pretense/dupe/front man -
出しっ放す
[ だしっぱなす ] (v5s) to leave on/to leave running/to leave lying around/to leave (a faucet) open -
出しにする
[ だしにする ] (exp,vt) to use as a pretext/to use as an excuse for doing something -
出しに使う
[ だしにつかう ] (exp) to use as a pretext/to use as an excuse for doing something -
出しゃばる
[ でしゃばる ] (v5r) to intrude/to butt in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.