- Từ điển Nhật - Anh
出し惜しむ
Xem thêm các từ khác
-
出し放す
[ だしはなす ] (v5s) to leave on/to leave running/to leave lying around/to leave (a faucet) open -
出し放題
[ だしほうだい ] free flow of water -
出し手
[ だして ] (n) one who furnishes the money -
出し物
[ だしもの ] (n) program (e.g. theatre)/performance -
出し違う
[ だしちがう ] (v5u) to miss sending/to miss delivering -
出し遅れ
[ だしおくれ ] (n) belated -
出かける
[ でかける ] (v1) to depart/to go out (e.g. on an excursion or outing)/to set out/to start/to be going out -
出かせぎ
[ でかせぎ ] (n) working away from home -
出かす
[ でかす ] (v5s) to do/to commit/to accomplish/to achieve -
出かわり
[ でかわり ] periodical relief or replacement of workers -
出す
[ だす ] (v5s) (1) to take out/to get out/(2) to put out/(3) to submit (e.g. thesis)/to turn in/(4) to publish/to make public/(5) to send (e.g. letter)/to... -
出る
[ でる ] (v1) to appear/to come forth/to leave/(P) -
出る前
[ でるまえ ] before going out -
出る杭は打たれる
[ でるくいはうたれる ] (exp) envy is the companion of honor/go farther and fare worse -
出る釘は打たれる
[ でるくぎはうたれる ] (exp,v1) the nail which sticks out gets hammered down (used to encourage conformity) -
出不精
[ でぶしょう ] (adj-na,n) stay at home/homekeeping -
出世
[ しゅっせ ] (n) promotion/successful career/eminence/(P) -
出世作
[ しゅっせさく ] (n) work of art or literature that brings fame -
出世第一主義
[ しゅっせだいいちしゅぎ ] (n) careerism -
出世頭
[ しゅっせがしら ] (n) most successful man
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.