- Từ điển Nhật - Anh
出払う
Xem thêm các từ khác
-
出所
[ しゅっしょ ] (vs,vs) (1) birthplace/origin/source/authority -
出替わり
[ でがわり ] (n) periodical relief or replacement of workers -
出時
[ でどき ] (n,vs) time of departure -
出火
[ しゅっか ] (n,vs) outbreak of fire/(P) -
出獄
[ しゅつごく ] (n,vs) release (from prison)/(P) -
出社
[ しゅっしゃ ] (n,vs) arrival (in a country, at work, etc.) -
出稼ぎ
[ でかせぎ ] (n) working away from home/(P) -
出稼ぎ労働者
[ でかせぎろうどうしゃ ] (n) economic nomad -
出稽古
[ でげいこ ] (n) giving lessons at pupils homes -
出穂
[ しゅっすい ] (n) appearance of ears of grain -
出穂期
[ しゅっすいき ] sprouting season (of ears of grain) -
出突っ張り
[ でづっぱり ] (n) being on stage without respite/going out or being in attendance continuously -
出窓
[ でまど ] (n) bay window -
出端
[ では ] (n) chance of going out/opportunity (to succeed)/moment of departure/beginning of work -
出立
[ しゅったつ ] (n) departure -
出立て
[ でたて ] (n) right after coming out -
出精
[ しゅっせい ] (n) diligence/industry -
出納
[ すいとう ] (n) receipts and expenditure (disbursements)/(P) -
出納係
[ すいとうがかり ] (n) cashier/treasurer/teller -
出納係り
[ すいとうがかり ] cashier/teller
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.