- Từ điển Nhật - Anh
出来事
Xem thêm các từ khác
-
出来合い
[ できあい ] (n) ready-made/common-law (wife) -
出来合う
[ できあう ] (v5u) to be ready-made/to become intimate with -
出来心
[ できごころ ] (n) sudden impulse/passing fancy -
出来具合
[ できぐあい ] result/effect/performance/success -
出来値
[ できね ] (n) selling price -
出来損ない
[ できそこない ] (n) failure/badly done/good for nothing -
出来損なう
[ できそこなう ] (v5u) to be badly made/to fail -
出来損い
[ できそこない ] (n) failure/dead loss/washout/good-for-nothing -
出来栄え
[ できばえ ] (n) (1) result/effect/performance/success/(2) workmanship/execution/shape and quality of (an article)/finishing touches -
出来次第
[ できしだい ] (n-t) as soon as completed -
出来映え
[ できばえ ] (n) (1) result/effect/performance/success/(2) workmanship/execution/shape and quality of (an article)/finishing touches -
出来星
[ できぼし ] (n) upstart/mushroom millionaire -
出来秋
[ できあき ] (n) autumn at harvest time -
出来立て
[ できたて ] (n) fresh/just made -
出来物
[ できぶつ ] (n) able man/fine man -
出来過ぎる
[ できすぎる ] (v1) to be too much/to be too good to be true -
出来高
[ できだか ] (n) yield/crop/production -
出来高仕事
[ できだかしごと ] piecework -
出来高払い
[ できだかばらい ] piecework payment -
出校
[ しゅっこう ] (n) going to or leaving school
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.