- Từ điển Nhật - Anh
出芽
Xem thêm các từ khác
-
出航
[ しゅっこう ] (n) departure/sailing -
出船
[ いでぶね ] (n) weighing anchor/setting sail/outgoing ship -
出藍
[ しゅつらん ] (n) pupil excelling his master -
出藍の誉れ
[ しゅつらんのほまれ ] (exp,n) surpassing ones master -
出臍
[ でべそ ] (n) protruding navel -
出色
[ しゅっしょく ] (adj-na,n) prominence/excellence -
出過ぎる
[ ですぎる ] (v1) to project or protrude too much/to be too forward/to obtrude -
出違う
[ でちがう ] (v5u) to miss a visitor -
出遅れる
[ でおくれる ] (v1) to get a late start -
出頭
[ しゅっとう ] (n,vs) appearance/presence/(P) -
出頭命令
[ しゅっとうめいれい ] (n,vs) (issuing) order requiring somebody to report personally (to a police station)/subpoena -
出額
[ でびたい ] (n) beetle brows/projecting forehead -
出題
[ しゅつだい ] (n) proposing a question/(P) -
出願
[ しゅつがん ] (n,vs) application/(P) -
出願人
[ しゅつがんにん ] applicant -
出願書類
[ しゅつがんしょるい ] file wrapper (patents) -
出願時
[ しゅつがんじ ] (at the) time of application -
出願者
[ しゅつがんしゃ ] applicant -
出馬
[ しゅつば ] (n,vs) going on horseback/going in person/running for election -
出駕
[ しゅつが ] (n) departure (of a noble)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.