- Từ điển Nhật - Anh
切り外す
Xem thêm các từ khác
-
切り変える
[ きりかえる ] (v1) to switch -
切り妻
[ きりづま ] (n) gable -
切り妻屋根
[ きりづまやね ] a gabled roof -
切り子
[ きりこ ] (n) facet -
切り屑
[ きりくず ] (n) scraps/chips -
切り岸
[ きりぎし ] (n) steep bank/cliff -
切り崩す
[ きりくずす ] (v5s) (1) to level (earth)/to cut through (a mountain)/(2) to split (the opposition)/to break (strike)/(P) -
切り幣
[ きりぬさ ] paper and sacred sakaki branches cut and mixed with rice to scatter before the gods -
切り干し
[ きりぼし ] (n) dried daikon strips -
切り張り
[ きりばり ] (n) patching -
切り得
[ きりどく ] no retribution for a samurai killing a commoner -
切り去る
[ きりさる ] (v5r) to cut off -
切り刻む
[ きりきざむ ] (v5m) to hew/to chop up/to mangle/to mince -
切り分ける
[ きりわける ] (v1) to cut up/to cut and discard/to eliminate systematically (in fault-finding) -
切り分かつ
[ きりわかつ ] (v5t) to cut up -
切り傷
[ きりきず ] (n) cut/gash/incision -
切り出し
[ きりだし ] (n) pointed knife/logging/(beef) scraps/starting to speak -
切り出す
[ きりだす ] (v5s) to quarry/to cut (timber)/to cut and carry off/to begin to talk/to break the ice/to broach/to bring down -
切り入れる
[ きりいれる ] (v1) to cut and insert -
切り入る
[ きりいる ] (v5r) to cut into/to raid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.