- Từ điển Nhật - Anh
切れ込む
Xem thêm các từ khác
-
切れ者
[ きれもの ] (n) sharp and able person -
切れ間
[ きれま ] (n) interval/break/rift (in clouds) -
切り
[ きり ] (n,suf) limits/end/bounds/period/place to leave off/closing sentence/all there is/only/since/(P) -
切りっ端
[ きりっぱし ] scraps/cut end/cut-off piece -
切りつける
[ きりつける ] (v1) to cut at/to slash at -
切りのない
[ きりのない ] endless/boundless -
切りの無い
[ きりのない ] endless/boundless -
切りがない
[ きりがない ] (uk) to be endless (innumerable) -
切りが無い
[ きりがない ] (uk) to be endless (innumerable) -
切りが良い
[ きりがいい ] (exp) to be a good place to leave off -
切り上げ
[ きりあげ ] (n) end/conclusion/(P) -
切り上げる
[ きりあげる ] (v1) to abbreviate/to close/to finish -
切り下げ
[ きりさげ ] (n) devaluation of currency -
切り下げる
[ きりさげる ] (v1) to cut down/to prune/to reduce/to cut and hang down/to cut shorter -
切り下ろす
[ きりおろす ] (v5s) to slash downward -
切り付ける
[ きりつける ] (v1) to cut at/to slash at -
切り伏せる
[ きりふせる ] (v1) to slay/to cut down (a foe) -
切り口
[ きりくち ] (n) cut end/section/opening/slit -
切り口上
[ きりこうじょう ] stiff formality/set terms -
切り取り
[ きりとり ] (n) cutting/tearing off/cutting off/robbery with assault/burglary/robber/burglar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.