- Từ điển Nhật - Anh
別れ
[わかれ]
(n) parting/separation/farewell/(lateral) branch/fork/offshoot/division/section/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
別れに臨ん
[ わかれにのぞん ] parting (with) -
別れを惜しむ
[ わかれをおしむ ] (exp) to loathe to part with -
別れる
[ わかれる ] (v1) to be divided/to part from/to separate/to bid farewell/(P) -
別れ争う
[ わかれあらそう ] (v5u) to quarrel and separate -
別れ別れに
[ わかれわかれに ] separately/apart/severally/individually -
別れ目
[ わかれめ ] (n) turning point/fork/junction/parting of the ways -
別れ話
[ わかればなし ] (n) talk about divorce or separation -
別れ路
[ わかれみち ] (n) branch/forked road/crossroads/branch road/parting of the ways/turning point -
別れ道
[ わかれみち ] (n) branch/forked road/crossroads/branch road/parting of the ways/turning point -
別々
[ べつべつ ] (adj-na,n) separately/individually/(P) -
別々に
[ べつべつに ] separately/apart/severally/individually -
別世界
[ べっせかい ] (n) another world -
別人
[ べつにん ] (ok) (n) different person/someone else/changed man -
別事
[ べつじ ] (n) another affair/mishap -
別件
[ べっけん ] (n) separate case/another matter -
別仕立て
[ べつしたて ] tailor-made -
別使
[ べっし ] (n) special messenger/another messenger -
別便
[ べつびん ] (n) separate post/separate mail/separate cover/(P) -
別便で
[ べつびんで ] by separate post -
別口
[ べつくち ] (n) different item/different lot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.