- Từ điển Nhật - Anh
制裁
Xem thêm các từ khác
-
制覇
[ せいは ] (n) conquest/domination/mastery/(P) -
制馭
[ せいぎょ ] (n) control/governing/checking/suppression/repression/restraint/mastery/management -
制酸剤
[ せいさんざい ] (n) anti-acid preparation -
制酸薬
[ せいさんやく ] gastric antacid -
制限
[ せいげん ] (n,vs) restriction/restraint/limitation/(P) -
制限事項
[ せいげんじこく ] restriction/limitation -
制限外の字
[ せいげんがいのじ ] forbidden kanji -
制限漢字
[ せいげんかんじ ] restricted Chinese characters -
制限時間
[ せいげんじかん ] time limit -
制限速度
[ せいげんそくど ] speed limit -
刷り
[ すり ] (n) printing -
刷り上がる
[ すりあがる ] (v5r) to be off the press -
刷り上げる
[ すりあげる ] (v1) to finish printing/to print off -
刷り出す
[ すりだす ] (v5s) to print/to publish/to begin to print -
刷り損なう
[ すりそこなう ] (v5u) to misprint/to spoil in printing -
刷り本
[ すりほん ] (n) printed book -
刷り立て
[ すりたて ] just off the press -
刷り物
[ すりもの ] (n) printed matter -
刷り直す
[ すりなおす ] (v5s) to reprint (book)/(P) -
刷り込み
[ すりこみ ] (n) imprinting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.