- Từ điển Nhật - Anh
前宣伝
Xem thêm các từ khác
-
前審
[ ぜんしん ] (n) preliminary trials -
前山
[ ぜんざん ] foothills/first range of mountains -
前屈
[ ぜんくつ ] (n,vs) bend forward -
前屈み
[ まえかがみ ] (n) slouch -
前年
[ ぜんねん ] (n-adv,n-t) the preceding year/last year/(P) -
前年度
[ ぜんねんど ] (n-adv,n) preceding fiscal year -
前座
[ ぜんざ ] (n) opening performance/minor performer -
前庭
[ ぜんてい ] (n) front garden/front yard/(P) -
前徴
[ ぜんちょう ] (n) omen/portent/sign/premonition/harbinger -
前後
[ ぜんご ] (n-adv,suf) around/throughout/front and back/before and behind/before and after/about that (time)/longitudinal/context/nearly/approximately/(P) -
前後ろ
[ まえうしろ ] (n) front and back/before and behind/before and after -
前後左右
[ ぜんごさゆう ] in all directions -
前後策
[ ぜんごさく ] (n) means of settling a problem/relief measure/remedy/countermeasure -
前厄
[ まえやく ] (n) the year before a critical age -
前垂
[ まえだれ ] (n) apron -
前垂れ
[ まえだれ ] (n) apron -
前列
[ ぜんれつ ] (n) front row -
前傾
[ ぜんけい ] (n) forward inclination (tilt) -
前傾姿勢
[ ぜんけいしせい ] (n) forward-bent posture -
前哨
[ ぜんしょう ] (n) outpost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.