- Từ điển Nhật - Anh
前歴
Xem thêm các từ khác
-
前段
[ ぜんだん ] (n) preceding paragraph/first part -
前渡し
[ まえわたし ] (n) advance payment/advance delivery -
前渡金
[ まえわたしきん ] advance payments/prepayment -
前期
[ ぜんき ] (n-adv,n-t) first term/first half year/preceding period/early period/(P) -
前期試験
[ ぜんきしけん ] (n) midyear examinations -
前掲
[ ぜんけい ] (adj-no,n) above-named/(P) -
前掛け
[ まえかけ ] (n) apron -
前戯
[ ぜんぎ ] (sexual) foreplay/(P) -
前方
[ ぜんぽう ] (n) forward/frontward/(P) -
前方後円墳
[ ぜんぽうこうえんふん ] (n) ancient Imperial graves/(P) -
前方再補給点
[ ぜんぽうさいほきゅうてん ] forward arming and refueling point -
前文
[ ぜんぶん ] (n) preamble/the above statement -
前日
[ ぜんじつ ] (n-adv,n-t) previous day/the day before -
前払
[ まえばらい ] (n) payment in advance -
前払い
[ まえばらい ] (n) payment in advance/(P) -
前書
[ ぜんしょ ] (n) previous writing/first of two books/previous letter -
前書き
[ まえがき ] (n) preface/preamble/(P) -
前景
[ ぜんけい ] (n) foreground/front view -
前景気
[ まえげいき ] (n) prospect/promise/outlook -
前祝い
[ まえいわい ] (n) celebration anticipation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.