- Từ điển Nhật - Anh
割引市場
Xem thêm các từ khác
-
割引券
[ わりびきけん ] (n) discount coupon or ticket -
割引切符
[ わりびききっぷ ] (n) reduced fare ticket -
割引債
[ わりびきさい ] (n) discount bond -
割引歩合
[ わりびきぶあい ] discount rate -
割引政策
[ わりびきせいさく ] (n) discount policy -
割引手形
[ わりびきてがた ] discounted bill -
割引時間
[ わりびきじかん ] discounted hours/reduced rate hours -
割引発行
[ わりびきはっこう ] discount issue -
割当
[ わりあて ] (n) allotment/assignment/allocation/quota/rationing -
割当て
[ わりあて ] (n) allotment/assignment/allocation/quota/rationing/(P) -
割当てる
[ わりあてる ] (v1) to assign/to allot/to divide among/to distribute/to prorate/(P) -
割当額
[ わりあてがく ] allotment/allocation -
割判
[ わりはん ] (n) tally impression -
割出す
[ わりだす ] (v5s) to calculate/to compute/to infer/(P) -
割前
[ わりまえ ] (n) share/portion/quota -
割勘
[ わりかん ] (n) Dutch account/Dutch treat -
割注
[ わりちゅう ] (n) inserted notes -
割愛
[ かつあい ] (n,vs) giving something up reluctantly/omitting/leaving out/sparing -
割書き
[ わりがき ] (n) interlinear notes/notes between lines of text -
割礼
[ かつれい ] (n) circumcision
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.