- Từ điển Nhật - Anh
勁悍
Xem thêm các từ khác
-
勁敵
[ けいてき ] (n) formidable foe -
勝ち
[ かち ] (n) win/victory/(P) -
勝ちっ放し
[ かちっぱなし ] (n) winning straight victories/making a clean score -
勝ちとる
[ かちとる ] (v5r) to exert oneself and win/to gain (victory) -
勝ち取る
[ かちとる ] (v5r) to exert oneself and win/to gain (victory) -
勝ち名乗り
[ かちなのり ] (n) (in sumo) being declared the winner of a bout -
勝ち得る
[ かちえる ] (v1) to achieve/to win/to gain/to attain -
勝ち味
[ かちみ ] (n) sign of victory -
勝ち栗
[ かちぐり ] (n) dried chestnut -
勝ち残る
[ かちのこる ] (v5r) to win and advance to the next round -
勝ち気
[ かちき ] (adj-na,n) determined or unyielding spirit -
勝ち抜く
[ かちぬく ] (v5k) to win through -
勝ち戦
[ かちいくさ ] (n) victory -
勝ち星
[ かちぼし ] (n) (mark indicating) a win -
勝ち放す
[ かちはなす ] (v5s) to win continuously -
勝ち目
[ かちめ ] (n) chance/odds -
勝ち誇る
[ かちほこる ] (v5r) to triumph/to be elated with success/(P) -
勝ち負け
[ かちまけ ] (n) victory or defeat -
勝ち越し
[ かちこし ] (n) more wins than losses (sport)/(P) -
勝ち越す
[ かちこす ] (v5s) to have more wins than losses/to lead (someone) by (three) matches
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.