- Từ điển Nhật - Anh
動かす
[うごかす]
(v5s,vt) to move/to shift/to set in motion/to operate/to inspire/to rouse/to influence/to mobilize/to deny/to change/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
動もすれば
[ ややもすれば ] (adv) being apt to/being liable to/being inclined to/(P) -
動乱
[ どうらん ] (n) disturbance/agitation/commotion/upheaval/riot/(P) -
動作
[ どうさ ] (n) action/movements/motions/bearing/behaviour/manners/(P) -
動作記録
[ どうさきろく ] audit trail/history -
動体
[ どうたい ] (n) moving body -
動名詞
[ どうめいし ] (n) gerund -
動向
[ どうこう ] (n) trend/tendency/movement/attitude/(P) -
動向表
[ どうこうひょう ] In-Out Board (in office) -
動天
[ どうてん ] (n) heaven-shaking event -
動安定
[ どうあんてい ] dynamic stability -
動労
[ どうろう ] (n) National Railway Motive Power Union -
動力
[ どうりょく ] (n) power/motive power/dynamic force/(P) -
動力学
[ どうりきがく ] (n) dynamics -
動力源
[ どうりょくげん ] (n) source of power -
動力炉
[ どうりょくろ ] (n) nuclear power reactor -
動力計
[ どうりょくけい ] (n) dynamometer -
動力資源
[ どうりょくしげん ] sources of power -
動力降下
[ どうりょくこうか ] power drive -
動員
[ どういん ] (n,vs) mobilization/(P) -
動員令
[ どういんれい ] (n) mobilization order
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.