- Từ điển Nhật - Anh
勧
Xem thêm các từ khác
-
勧め
[ すすめ ] (n,vs) recommendation/advice/suggestion/encouragement -
勧める
[ すすめる ] (v1) to recommend/to advise/to encourage/to offer (wine)/(P) -
勧世縒
[ かんぜより ] twisted paper/twisted-paper string -
勧奨
[ かんしょう ] (n) encouragement/stimulation/(P) -
勧学
[ かんがく ] (n) encouragement of learning -
勧工
[ かんこう ] (n) encouragement of industry -
勧工場
[ かんこうば ] (n) fair/bazaar -
勧化
[ かんげ ] (n) religious-fund soliciting/Buddhist preaching -
勧善懲悪
[ かんぜんちょうあく ] (n) rewarding good and punishing evil/a novel or drama with a rewarding-good-and-punishing-evil theme/moral purpose/morality... -
勧善懲悪小説
[ かんぜんちょうあくしょうせつ ] (Edo-period) didactic novel or fiction -
勧善懲悪劇
[ かんぜんちょうあくげき ] morality play -
勧告
[ かんこく ] (n,vs) advice/counsel/remonstrance/recommendation/(P) -
勧告案
[ かんこくあん ] recommendation -
勧告状
[ かんこくじょう ] letter of advice -
勧告者
[ かんこくしゃ ] adviser/counselor -
勧業
[ かんぎょう ] (n) (encouragement of) industry/(P) -
勧業博覧会
[ かんぎょうはくらんかい ] industrial fair or exposition -
勧説
[ かんぜい ] (n,vs) urging/persuasion -
勧誘
[ かんゆう ] (n,vs) invitation/solicitation/canvassing/inducement/persuasion/encouragement/(P) -
勧誘員
[ かんゆういん ] canvasser/traveling salesman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.