- Từ điển Nhật - Anh
化合
Xem thêm các từ khác
-
化合物
[ かごうぶつ ] (n) (chemical) compound -
化合物半導体
[ かごうぶつはんどうたい ] (n) compound semiconductor -
化学
[ かがく ] (n) chemistry/(P) -
化学ポテンシャル
[ かがくポテンシャル ] (n) chemical potential -
化学エネルギー
[ かがくエネルギー ] (n) chemical energy -
化学上
[ かがくじょう ] from the chemical point of view -
化学作用
[ かがくさよう ] chemical action -
化学反応
[ かがくはんのう ] chemical reaction -
化学反応式
[ かがくはんのうしき ] (n) reaction formula -
化学吸着
[ かがくきゅうちゃく ] chemisorb -
化学合成
[ かがくごうせい ] (n) chemosynthesis -
化学天秤
[ かがくてんびん ] (n) chemical balance -
化学変化
[ かがくへんか ] chemical change -
化学工学
[ かがくこうがく ] chemical engineering -
化学工業
[ かがくこうぎょう ] chemical industry -
化学平衡
[ かがくへいこう ] (n) chemical equilibrium -
化学式
[ かがくしき ] (n) chemical formula -
化学当量
[ かがくとうりょう ] (n) chemical equivalent -
化学分析
[ かがくぶんせき ] chemical analysis -
化学品
[ かがくひん ] chemicals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.