- Từ điển Nhật - Anh
化粧水
Xem thêm các từ khác
-
化粧着
[ けしょうぎ ] dressing gown -
化粧箱
[ けしょうばこ ] (n) vanity case/cosmetics case/(P) -
化粧紙
[ けしょうがみ ] (n) cleaning tissue -
化粧石鹸
[ けしょうせっけん ] toilet soap -
化粧煉瓦
[ けしょうれんが ] ornamental tile/facing bricks -
化粧直し
[ けしょうなおし ] (n) adjusting ones makeup/redecoration -
化粧道具
[ けしょうどうぐ ] toilet set -
化粧部屋
[ けしょうべや ] lavatory/dressing room -
化繊
[ かせん ] (n) synthetic fibres/(P) -
化石
[ かせき ] (n) fossil/petrifaction/fossilization/(P) -
化石人類
[ かせきじんるい ] (n) fossil men -
化石学
[ かせきがく ] paleontology -
化石層
[ かせきそう ] fossil bed -
化石燃料
[ かせきねんりょう ] fossil fuel -
化石類人猿
[ かせきるいじんえん ] (n) anthropoid fossil -
化生
[ けしょう ] (n) goblin -
化物
[ ばけもの ] (n) goblin/apparition/monster/ghost/phantom/spectre -
化身
[ けしん ] (n) (Buddhist) incarnation/impersonation/personification -
化育
[ かいく ] (n) evolution/growth -
化膿
[ かのう ] (n,vs) suppuration/festering/coming to head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.