- Từ điển Nhật - Anh
千態万様
Xem thêm các từ khác
-
千手観音
[ せんじゅかんのん ] (n) thousand-armed Goddess of Mercy -
千思万考
[ せんしばんこう ] (n) deep meditation/mature consideration -
千秋
[ せんしゅう ] (n) thousand years/many years -
千秋楽
[ せんしゅうらく ] (n) concluding festivities/final day of a sumo tournament/concluding program -
千秋楽の日
[ せんしゅうらくのひ ] closing day of a show -
千篇
[ せんぺん ] many volumes -
千篇一律
[ せんぺんいちりつ ] (n) humdrum/lack of variety/monotony -
千紫万紅
[ せんしばんこう ] (n) multitude of colors -
千編一律
[ せんぺんいちりつ ] (n) humdrum/lack of variety/monotony -
千羽鶴
[ せんばづる ] (n) (string of) 1000 paper cranes -
千状万態
[ せんじょうばんたい ] (n) various forms/various circumstances -
千石船
[ せんごくぶね ] (n) large junk -
千生
[ せんなり ] (n) great collection (of things) -
千生り
[ せんなり ] (n) cluster/bunch -
千草
[ ちぐさ ] (n) great variety of flowering plants -
千言万語
[ せんげんばんご ] (n) many words -
千軍万馬
[ せんぐんばんば ] (n) (having experienced) many battles -
千載
[ せんざい ] (n) thousand years/long time/millennium/perpetuity -
千載一遇
[ せんざいいちぐう ] (n) (a) once in a lifetime (opportunity)/(a golden opportunity that may) happen only once in a thousand years -
千辛万苦
[ せんしんばんく ] (n) many hardships
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.