- Từ điển Nhật - Anh
半期
Xem thêm các từ khác
-
半月
[ はんげつ ] (n-adv,n-t) half-moon/half month/semicircle -
半月弁
[ はんげつべん ] (n) semilunar valve -
半月形
[ はんげつがた ] (adj-no) semicircular/crescent-shaped/half-moon -
半月刊
[ はんげっかん ] a semimonthly -
半折
[ はんせつ ] (n) half size/half a piece/half length -
半日
[ はんじつ ] (n-adv,n-t) half day -
半旗
[ はんき ] (n) flag at half-mast -
半意識
[ はんいしき ] subconsciousness -
半数
[ はんすう ] (n) half the number/(P) -
半時
[ はんとき ] (n-adv,n-t) about an hour/short time -
半球
[ はんきゅう ] (n) hemisphere -
半睡
[ はんすい ] (n) half-asleep -
半神
[ はんしん ] (n) demigod -
半端
[ はんぱ ] (adj-na,n) remnant/fragment/incomplete set/fraction/odd sum/incompleteness/(P) -
半端物
[ はんぱもの ] (n) odds and ends -
半端者
[ はんぱもの ] (n) blockhead -
半紙
[ はんし ] (n) Japanese writing paper used for calligraphy -
半翅目
[ はんしもく ] (n) Hemiptera -
半眼
[ はんがん ] (n) with eyes half-closed -
半眼で
[ はんがんで ] with a half-opened eye
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.