- Từ điển Nhật - Anh
協議所
Xem thêm các từ khác
-
協議離婚
[ きょうぎりこん ] divorce by consent -
協賛
[ きょうさん ] (n) support/mutual aid/co-operation/approval/authorization/(P) -
升
[ ます ] (n) (1) measure/unit of volume (1.8l)/(2) square container, e.g. a box/(P) -
升席
[ ますせき ] (n) tatami \"box seat\" for four people at sumo or kabuki -
升形
[ ますがた ] (n) square (shape) -
升目
[ ますめ ] (n) (1) measure/(2) square (of graph paper)/(3) box -
升遷
[ しょうせん ] rising up -
反
[ たん ] (n) roll of cloth (c. 10 yds.)/.245 acres/300 tsubo/(P) -
反った板
[ そったいた ] warped board -
反ばく
[ はんばく ] (n) refutation/rebuttal -
反す
[ かえす ] (v5s,vt) to change/to turn over/to turn upside down -
反する
[ はんする ] (vs-s) to be inconsistent with/to oppose/to contradict/to transgress/to rebel/(P) -
反グローバリゼーション
[ はんグローバリゼーション ] (n) anti-globalization -
反り
[ そり ] (n) warp/curvature/curve/arch -
反りが合わない
[ そりがあわない ] unable to cooperate -
反り形
[ そりかた ] warped shape -
反り橋
[ そりばし ] (n) arched bridge -
反り身
[ そりみ ] (n) strutting/sticking out the chest -
反り返る
[ そりかえる ] (v5r) to warp/to bend backwards/to throw the head (or shoulders) back/to throw out the chest -
反らせる
[ そらせる ] (v1,vt) to bend/to warp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.