- Từ điển Nhật - Anh
単品
Xem thêm các từ khác
-
単元
[ たんげん ] (n) teaching unit -
単元制度
[ たんげんせいど ] unit credit system -
単勝
[ たんしょう ] (n) winning at the races -
単勝式
[ たんしょうしき ] (n) winning system (as in horse racing) -
単機
[ たんき ] (n) lone plane -
単母音
[ たんぼいん ] (n) simple vowel -
単比
[ たんぴ ] (n) simple ratio -
単比例
[ たんぴれい ] (n) simple proportion -
単漢
[ たんかん ] (n) single kanji -
単漢字
[ たんかんじ ] single kanji -
単振動
[ たんしんどう ] (n) simple harmonic oscillation (physics) -
単本位
[ たんほんい ] (n) single standard/monometallism -
単本位性
[ たんほんいせい ] single standard/monometallism -
単文
[ たんぶん ] (n) simple sentence -
単数
[ たんすう ] (n) singular (number)/(P) -
単数形
[ たんすうけい ] (n) singular form (of a noun) -
単数型
[ たんすうけい ] singular form -
単打
[ たんだ ] (n) one-base hit -
単性
[ たんせい ] (n) unisexual -
単性生殖
[ たんせいせいしょく ] monogenetic reproduction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.