- Từ điển Nhật - Anh
単純平均
Xem thêm các từ khác
-
単純化
[ たんじゅんか ] (n) simplification -
単純再生産
[ たんじゅんさいせいさん ] simple reproduction -
単純性
[ たんじゅんせい ] simplicity -
単純計算
[ たんじゅんけいさん ] simple calculation -
単線
[ たんせん ] (n) single line/solid wire/single track -
単線運転
[ たんせんうんてん ] (n) single-track operation -
単縦列
[ たんじゅうれつ ] Indian file/single file/single column -
単眼
[ たんがん ] (n) one eye -
単眼鏡
[ たんがんきょう ] monocle -
単為生殖
[ たんいせいしょく ] (n) parthenogenesis -
単産
[ たんさん ] (n) (single-industry) industrial union -
単物
[ ひとえもの ] (n) unlined kimono -
単独
[ たんどく ] (adj-no,n) sole/independence/single/solo (flight)/(P) -
単独で
[ たんどくで ] independently/individually/separately/alone/singlehanded/unassisted -
単独会見
[ たんどくかいけん ] exclusive interview -
単独供給
[ たんどくきょうきゅう ] sole supply/monopoly supplier -
単独内閣
[ たんどくないかく ] one-party cabinet -
単独決算
[ たんどくけっさん ] unconsolidated balance sheet/single-company balance sheet -
単独行動
[ たんどくこうどう ] independent action -
単独行為
[ たんどくこうい ] individual action/unilateral act
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.