- Từ điển Nhật - Anh
反体制派
[はんたいせいは]
(n) people who are against the Establishment/anti-Establishment groups
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
反例
[ はんれい ] (n) counterexample -
反俗
[ はんぞく ] (n) resistance to convention -
反側
[ はんそく ] (n,vs) turning over in bed -
反古
[ ほぐ ] (n) wastepaper/scrap paper -
反古籠
[ ほぐかご ] wastebasket -
反収
[ たんしゅう ] (n) production per tan -
反吐
[ へど ] (n) spew/vomiting -
反変
[ はんぺん ] contravariant (math) -
反宗教改革
[ はんしゅうきょうかいかく ] (n) Counter-Reformation -
反対
[ はんたい ] (adj-na,n,vs) opposition/resistance/antagonism/hostility/contrast/objection/dissension/reverse/opposite/vice versa/(P) -
反対に回る
[ はんたいにまわる ] (exp) to go into opposition -
反対側
[ はんたいがわ ] (n) opposite side/(P) -
反対尋問
[ はんたいじんもん ] cross-examination -
反対弁論
[ はんたいべんろん ] (n) defence speech -
反対党
[ はんたいとう ] opposition party -
反対派
[ はんたいは ] (n) opposition faction -
反対意見
[ はんたいいけん ] (n) dissenting opinion -
反対票
[ はんたいひょう ] opposing voice/(P) -
反対称的
[ はんたいしょうてき ] (adj-na) antisymmetric -
反対給付
[ はんたいきゅうふ ] performance in return/quid pro quo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.