- Từ điển Nhật - Anh
取り付く
Xem thêm các từ khác
-
取り付け
[ とりつけ ] (n) installation/furnishing/fitting/run on a bank -
取り付け工事
[ とりつけこうじ ] installation -
取り付かれる
[ とりつかれる ] (v1) to become obsessed with -
取り仕切る
[ とりしきる ] (v5r) to run or operate a business -
取り口
[ とりくち ] (n) sumo techniques -
取り取り
[ とりどり ] (adj-na,n) various -
取り合い
[ とりあい ] (n) scramble/struggle -
取り合わせ
[ とりあわせ ] (n) an assortment/combination -
取り合わせる
[ とりあわせる ] (v1) to put together/to assemble -
取り壊し
[ とりこわし ] (n) demolition/pulling down/destruction/dismantling -
取り壊す
[ とりこわす ] (v5s) to demolish/to tear or pull down -
取り外し
[ とりはずし ] (n) removal/dismantling/detaching -
取り外しのできる
[ とりはずしのできる ] moveable/removeable/demountable -
取り外す
[ とりはずす ] (v5s) to dismantle/to take something away/to detach/(P) -
取り寄せる
[ とりよせる ] (v1) to order/to send away for/(P) -
取り尽くす
[ とりつくす ] (v5s) to deplete/to take all -
取り崩す
[ とりくずす ] (v5s) to demolish/to take away until nothing remains -
取り巻き
[ とりまき ] (n) followers/hangers-on -
取り巻く
[ とりまく ] (v5k) to surround/to circle/to enclose/(P) -
取り広げる
[ とりひろげる ] (v1) to enlarge/to widen/to spread out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.