- Từ điển Nhật - Anh
取り縋る
Xem thêm các từ khác
-
取り繕う
[ とりつくろう ] (v5u) to temporize/to smooth over -
取り纏める
[ とりまとめる ] (v1) to collect/to arrange/to settle -
取り皿
[ とりざら ] (n) small serving dish -
取り的
[ とりてき ] low-ranking sumo wrestler -
取り留めのない
[ とりとめのない ] incoherent/wandering/vague/rambling/whimsical -
取り留めの無い
[ とりとめのない ] incoherent/wandering/vague/rambling/whimsical -
取り留める
[ とりとめる ] (v1) to stop/to put a stop to/to check -
取り片付ける
[ とりかたづける ] (v1) to clean up/to clear away/to put in order -
取り直す
[ とりなおす ] (v5s,vt) to re-grip/to re-wrestle (sumo) -
取り落とす
[ とりおとす ] (v5s) to drop/to let fall/to omit -
取り計らい
[ とりはからい ] (n) arrangement -
取り計らう
[ とりはからう ] (v5u) to manage/to settle/to dispose of/to deal with/to arrange -
取り調べ
[ とりしらべ ] (n) investigation (e.g. by police or prosecutors)/examination/inquiry/(P) -
取り調べる
[ とりしらべる ] (v1) to investigate/to examine -
取り越し苦労
[ とりこしぐろう ] (n) overanxiety -
取り込み
[ とりこみ ] (n) confusion -
取り込み中
[ とりこみちゅう ] in midst of confusion -
取り込み事
[ とりこみごと ] (n) confusion/bustle -
取り込み詐欺
[ とりこみさぎ ] confidence trick -
取り込む
[ とりこむ ] (v5m) to take in/to introduce/to be busy/to be confused/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.