- Từ điển Nhật - Anh
取上げる
[とりあげる]
(v1) to take up/to pick up/to disqualify/to confiscate/to deprive/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取下げ
[ とりさげ ] (n) withdrawal -
取付く
[ とっつく ] (v5k) to cling to/to grapple with/to possess/to stick to -
取仕切る
[ とりしきる ] (v5r) to manage all by oneself -
取引
[ とりひき ] (n,vs) transactions/dealings/business/(P) -
取引先
[ とりひきさき ] (n) customer/client -
取引日
[ とりひきひ ] (n) trading day -
取引所
[ とりひきじょ ] (n) (a stock) exchange -
取引高
[ とりひきだか ] volume of business/turnover -
取得
[ しゅとく ] (n,vs) acquisition/(P) -
取得者
[ しゅとくしゃ ] acquirer -
取捨
[ しゅしゃ ] (n) choice/option/rejection or adoption/(P) -
取捨選択
[ しゅしゃせんたく ] (n) selection/making a choice/decision to adopt or reject -
取換る
[ とりかえる ] (v1) to exchange/to replace -
取材
[ しゅざい ] (n,vs) choice of subject/collecting data/(P) -
取材班
[ しゅざいはん ] data collecting party -
取極め
[ とりきめ ] (n) decision/agreement -
取次
[ とりつぎ ] (n) agency/commission -
取次店
[ とりつぎてん ] (n) agency/distributor -
取水
[ しゅすい ] (n,vs) drawing water from river or lake -
取決
[ とりきめ ] (n) decision/agreement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.