- Từ điển Nhật - Anh
受験
Xem thêm các từ khác
-
受験参考書
[ じゅけんさんこうしょ ] (n) crambook -
受験地獄
[ じゅけんじごく ] examination hell/(P) -
受験戦争
[ じゅけんせんそう ] (n) fiercely competitive (entrance) examinations -
受験料
[ じゅけんりょう ] (n) examination fees -
受験票
[ じゅけんひょう ] admission ticket for an examination -
受験科目
[ じゅけんかもく ] (n) subjects of the examination -
受験生
[ じゅけんせい ] (n) student preparing for or taking examinations -
受験資格
[ じゅけんしかく ] (n) qualifications of candidacy for an examination -
受験者
[ じゅけんしゃ ] examinee -
受難
[ じゅなん ] (n) suffering/agony/passion -
受難劇
[ じゅなんげき ] (n) a Passion Play -
受難曲
[ じゅなんきょく ] (n) Passion music -
受難節
[ じゅなんせつ ] (n) Lent -
受難週
[ じゅなんしゅう ] Passion Week -
参
[ さん ] (n) three (used in legal documents) -
参らせる
[ まいらせる ] (v1) to beat/to floor (someone)/to bring (someone) to his knees/to come -
参る
[ まいる ] (v5r) (1) (hum) to go/to come/to call/(2) to be defeated/to collapse/to die/(3) to be annoyed/to be nonplussed/(4) to be madly in love/(5)... -
参上
[ さんじょう ] (n,vs) calling on/visiting -
参与
[ さんよ ] (n,vs) participation/taking part -
参与官
[ さんよかん ] parliamentary councillor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.