- Từ điển Nhật - Anh
叩き付ける
Xem thêm các từ khác
-
叩き伏せる
[ たたきふせる ] (v1) to knock down/to utterly defeat -
叩き台
[ たたきだい ] (n) chopping block/springboard for discussion -
叩き売り
[ たたきうり ] (n) sacrifice sale -
叩き壊す
[ たたきこわす ] (v5s) to tear down/to shatter -
叩き大工
[ たたきだいく ] clumsy carpenter -
叩き切る
[ たたききる ] (v5r) to mangle/to hack down/to chop down -
叩き出す
[ たたきだす ] (v5s) to begin to strike/to kick out -
叩き割る
[ たたきわる ] (v5r) to smash/to break into pieces -
叩き殺す
[ たたきころす ] (v5s) to beat to death -
叩き消す
[ たたきけす ] (v5s) to beat out (a fire) -
叩き潰す
[ たたきつぶす ] (v5s) to smash up/to defeat crushingly -
叩き牛蒡
[ たたきごぼう ] burdock root seasoned with sesame -
叩き直す
[ たたきなおす ] (v5s) to beat into shape -
叩き落とす
[ たたきおとす ] (v5s) to knock down/to knock off -
叩き起こす
[ たたきおこす ] (v5s) to wake up/to rouse out of bed -
叩き起す
[ たたきおこす ] (v5s) to wake up/to rouse out of bed -
叩き込み
[ はたきこみ ] (n) slapping down (opponent) -
叩き込む
[ たたきこむ ] (v5m) to drive into/to throw into/to hit into -
叩く
[ たたく ] (v5k) to strike/to clap/to dust/to beat/(P) -
叩頭
[ こうとう ] (n) bow deeply/kowtow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.