- Từ điển Nhật - Anh
合い符
Xem thêm các từ khác
-
合い言葉
[ あいことば ] (n) password/watchword -
合い詞
[ あいことば ] (n) password/watchword -
合い薬
[ あいぐすり ] (n) specific remedy -
合い鍵
[ あいかぎ ] (n) pass key/duplicate key/master key -
合い釘
[ あいくぎ ] (n) double-pointed nail -
合う
[ あう ] (v5u) to fit/to suit/to agree with/to match/to be correct/to be profitable/(P) -
合する
[ がっする ] (vi,vt,vs-s) to join together/to sum up/to combine/to unite/to mix/to agree with -
合わない答え
[ あわないこたえ ] incorrect answer -
合わさる
[ あわさる ] (v5r,vi) to get together/to unite -
合わせ
[ あわせ ] (n,n-suf,pref) joint together/opposite/facing -
合わせて百個
[ あわせてひゃっこ ] a hundred in total -
合わせる
[ あわせる ] (v1) to join together/to be opposite/to face/to unite/to combine/to connect/to add up/to mix/to match/to overlap/to compare/to check with/(P) -
合わせ板
[ あわせいた ] veneer board/plywood -
合わせ技
[ あわせわざ ] (n) judo combined trick -
合わせ砥
[ あわせど ] (n) double whetstone -
合わせ物
[ あわせもの ] (n) something joined together -
合わせ目
[ あわせめ ] (n) joint/seam -
合わせ行なう
[ あわせおこなう ] (v5u) to carry on together/to do at the same time -
合わせ鏡
[ あわせかがみ ] (n) opposite mirrors -
合わす
[ あわす ] (v5s) to join together/to face/to unite/to be opposite/to combine/to connect/to add up/to mix/to match/to overlap/to compare/to check with/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.