- Từ điển Nhật - Anh
吊り出し
[つりだし]
(n) sumo winning technique where the opponent is lifted out by his belt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吊り出す
[ つりだす ] (v5s) to hold (the opponent) in the arms and carry him out of the ring -
吊り棚
[ つりだな ] (n) suspended shelf -
吊り橋
[ つりばし ] (n) suspension bridge/(P) -
吊り手
[ つりて ] (n) hanger -
吊り灯籠
[ つりどうろう ] (n) hanging lantern -
吊り籠
[ つりかご ] gondola -
吊り目
[ つりめ ] (n) slant or almond-shaped eyes -
吊り輪
[ つりわ ] (n) (gymnastic) rings -
吊り鐘
[ つりがね ] (n) temple bell (for striking) -
吊り革
[ つりかわ ] (n) strap -
吊り革に掴まる
[ つりかわにつかまる ] (exp) to cling to a strap -
吊る
[ つる ] (v5r) to hang/(P) -
吊るし上げ
[ つるしあげ ] (n) kangaroo court -
吊るし上げる
[ つるしあげる ] (v1) to conduct a kangaroo court -
吊るし柿
[ つるしがき ] (n) persimmon (hung to dry)/dried persimmon -
吊るす
[ つるす ] (v5s) to hang/(P) -
吊上げ
[ つるしあげ ] hung up/severely criticised -
吊橋
[ つりばし ] (n) suspension bridge -
吟味
[ ぎんみ ] (n) testing/scrutiny/careful investigation/(P) -
吟唱
[ ぎんしょう ] (n,vs) recital/recitation/chant(ing)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.