- Từ điển Nhật - Anh
含有率
Xem thêm các từ khác
-
含有量
[ がんゆうりょう ] (n) content (of a mineral, etc.) -
含意
[ がんい ] (n,vs) implication -
含糖
[ がんとう ] sugar content -
含糖量
[ がんとうりょう ] sugar content -
含羞
[ がんしゅう ] (n) shyness -
含羞む
[ はにかむ ] (v5m) to be shy/to be bashful -
含蓄
[ がんちく ] (n) implication/significance/connotation/depth of meaning/complications of a problem/(P) -
含蓄の有る
[ がんちくのある ] pregnant/significant/suggestive -
含量
[ がんりょう ] (n) content -
吮癰舐痔
[ せんようしじ ] curry favour by sucking pus from carbuncles and licking hemorrhoids -
吸いつける
[ すいつける ] (v1) to attract/to be used to -
吸い上げ
[ すいあげ ] (n) suction/sucking -
吸い上げる
[ すいあげる ] (v1) to pump off or out/to suck up or out/to siphon off -
吸い付く
[ すいつく ] (v5k) to stick to -
吸い付ける
[ すいつける ] (v1) to attract/to be used to -
吸い口
[ すいくち ] (n) mouthpiece/(cigarette) filter/tip -
吸い取り紙
[ すいとりがみ ] (n) blotting paper/(P) -
吸い取る
[ すいとる ] (v5r) to suck up/to absorb/to squeeze (money) -
吸い出す
[ すいだす ] (v5s) to suck (or draw) out/to aspirate -
吸い殻
[ すいがら ] (n) cigarette end (butt)/tobacco ashes/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.