- Từ điển Nhật - Anh
吹き込む
[ふきこむ]
(v5m) to blow into/to breathe into/to inspire/to lay down a recording (music, video, etc.)/to indoctrinate/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吹き返す
[ ふきかえす ] (v5s) to blow in the opposite direction/to revive -
吹き頻る
[ ふきしきる ] (v5r) to blow violently -
吹き飛ばす
[ ふきとばす ] (v5s) to blow off/to brush away/to talk big -
吹き飛ぶ
[ ふきとぶ ] (v5b,vi) to be blown off/to blow off/(P) -
吹き送る
[ ふきおくる ] (v5r) to waft/to blow over -
吹き通す
[ ふきとおす ] (v5s) to blow through/to blow ceaselessly -
吹き降り
[ ふきぶり ] (n) driving rain -
吹く
[ ふく ] (v5k) (1) to blow (wind, etc)/(2) to emit/to spout/(P) -
吹っ切れる
[ ふっきれる ] (v1) to break through/to become unbound by/to ooze out -
吹っ掛ける
[ ふっかける ] (v1) to blow upon/to provoke/to overcharge -
吹っ飛ぶ
[ ふっとぶ ] (v5b) to blow off/to be blown off -
吹かす
[ ふかす ] (v5s) to smoke (a cigarette)/to behave as.../to accelerate/to rev up -
吹奏
[ すいそう ] (n,vs) playing wind instruments -
吹奏楽
[ すいそうがく ] (n) wind (instrument) music -
吹奏楽団
[ すいそうがくだん ] wind instrument orchestra/wind band/brass band -
吹奏楽器
[ すいそうがっき ] wind instrument -
吹奏者
[ すいそうしゃ ] player of a wind instrument -
吹出物
[ ふきでもの ] (n) pimple/acne/boil/(P) -
吹流し
[ ふきながし ] (n) streamer/pennant -
吹挙
[ すいきょ ] (n) recommendation or nomination for a post
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.