- Từ điển Nhật - Anh
吾輩
Xem thêm các từ khác
-
同
[ どう ] (n) the same/the said/ibid./(P) -
同ずる
[ どうずる ] (v5z) to agree -
同じ
[ おなじ ] (adj-na,n) same/identical/equal/uniform/equivalent/similar/common (origin)/changeless/(P) -
同じく
[ おなじく ] (adv,conj,vs) similarly/same (idea)/same (name) -
同じよう
[ おなじよう ] (adj-na) similarly -
同じる
[ どうじる ] (v1) to agree -
同じ年
[ おなじどし ] same age -
同じ様に
[ おなじように ] similarly -
同い年
[ おないどし ] (n) of the same age -
同上
[ どうじょう ] (n) same as above/ditto/ibid./(P) -
同一
[ どういつ ] (adj-na,adj-no,n) identity/sameness/similarity/equality/fairness/(P) -
同一人
[ どういつにん ] the same person -
同一人物
[ どういつじんぶつ ] the very same person -
同一視
[ どういつし ] (n,vs) class with/put on par with/regard in the same light as -
同乗
[ どうじょう ] (n,vs) riding together/riding with -
同乗者
[ どうじょうしゃ ] (n) fellow passenger -
同人
[ どうにん ] (n) literary group (coterie)/same person/said person/clique/fraternity/kindred spirits/comrade/colleague -
同人種
[ どうじんしゅ ] racial identity/same race -
同人誌
[ どうじんし ] (n) magazine published by fans/fanzine -
同人雑誌
[ どうじんざっし ] magazine of a society
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.