- Từ điển Nhật - Anh
味わい知る
Xem thêm các từ khác
-
味わう
[ あじわう ] (v5u) to taste/to savor/to relish/(P) -
味を調える
[ あじをととのえる ] (exp) to flavor/to season -
味付け
[ あじつけ ] (n,vs) seasoning/flavour -
味付け海苔
[ あじつけのり ] (n) seasoned nori (laver) -
味噌
[ みそ ] (n) (1) miso/bean paste/(2) key (main) point/(P) -
味噌っ歯
[ みそっぱ ] (n) decayed (baby) tooth -
味噌っ滓
[ みそっかす ] (n) miso lees/a good-for-nothing/immature child or person -
味噌汁
[ みそしる ] (n) miso soup/(P) -
味噌漬け
[ みそづけ ] (n) meat or fish or vegetables preserved in miso -
味噌擂り
[ みそすり ] (n) grinding miso/flattery/a flatterer -
味噌擂り坊主
[ みそすりぼうず ] (n) a low-ranking priest/contemptuous reference to a priest -
味気ない
[ あじけない ] (adj) wearisome/insipid/irksome/wretched/vain -
味気無い
[ あじけない ] (adj) wearisome/insipid/irksome/wretched/vain -
味方
[ みかた ] (n) friend/ally/supporter/(P) -
味覚
[ みかく ] (adj-na,n) taste/palate/sense of taste/(P) -
味見
[ あじみ ] (n) sampling/tasting -
味読
[ みどく ] (n,vs) appreciating a book/perusal -
味蕾
[ みらい ] (n) taste buds -
味醂
[ みりん ] (n) (uk) type of sweet sake used in cooking -
味醂干し
[ みりんぼし ] (n) fish sliced open, seasoned with mirin, soy sauce etc. and dried in the sun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.