- Từ điển Nhật - Anh
呼び子
Xem thêm các từ khác
-
呼び寄せる
[ よびよせる ] (v1) to call/to summon/to send for/to call together -
呼び屋
[ よびや ] (n) promoter -
呼び出し
[ よびだし ] (n,vs) call -
呼び出し状
[ よびだしじょう ] (n) (a) summons -
呼び出し電話
[ よびだしでんわ ] (n) telephone number at which person without a phone can be reached -
呼び出す
[ よびだす ] (v5s) to summon/to call (e.g. phone)/(P) -
呼び入れる
[ よびいれる ] (v1) to call in/to invite/to bring in -
呼び回る
[ よびまわる ] (v5r) to call out (for someone) -
呼び値
[ よびね ] (n) nominal price -
呼び捨て
[ よびすて ] (n) addressing someone by last name only/without affixing \"san\"/(P) -
呼び止める
[ よびとめる ] (v1) to challenge/to call somebody to halt -
呼び水
[ よびみず ] (n) pump-priming/rousing/stimulation -
呼び水式経済政策
[ よびみずしきけいざいせいさく ] (n) pump priming -
呼び掛け
[ よびかけ ] (n) call -
呼び掛ける
[ よびかける ] (v1) to call out to/to accost/to address (crowd)/to appeal/(P) -
呼び戻す
[ よびもどす ] (v5s) to call back/to call home/(P) -
呼び慣れる
[ よびなれる ] to be used to calling (someone by a certain name) -
呼び立てる
[ よびたてる ] (v1) to call out/to ask someone to come -
呼び留める
[ よびとめる ] (v1) to challenge/to call somebody to halt -
呼び物
[ よびもの ] (n) special attraction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.