- Từ điển Nhật - Anh
商務官
Xem thêm các từ khác
-
商務省
[ しょうむしょう ] Department of Commerce -
商業
[ しょうぎょう ] (n) commerce/trade/business/(P) -
商業主義
[ しょうぎょうしゅぎ ] commercialism -
商業信用状
[ しょうぎょうしんようじょう ] commercial letter of credit -
商業史
[ しょうぎょうし ] history of commerce -
商業学
[ しょうぎょうがく ] (n) commercial science -
商業学校
[ しょうぎょうがっこう ] commercial school -
商業化
[ しょうぎょうか ] commercialization -
商業地
[ しょうぎょうち ] business district -
商業地区
[ しょうぎょうちく ] commercial district -
商業国
[ しょうぎょうこく ] (n) mercantile nation -
商業港
[ しょうぎょうこう ] commercial port -
商業文
[ しょうぎょうぶん ] commercial correspondence -
商業放送
[ しょうぎょうほうそう ] commercial broadcast -
商業数学
[ しょうぎょうすうがく ] commercial mathematics -
商業手形
[ しょうぎょうてがた ] (n) commercial bill/commercial paper (CP) -
商業算術
[ しょうぎょうさんじゅつ ] commercial arithmetic -
商業組合
[ しょうぎょうくみあい ] guild/trade association -
商業美術
[ しょうぎょうびじゅつ ] commercial art -
商業生産
[ しょうぎょうせいさん ] (n) commercial production
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.