- Từ điển Nhật - Anh
問う
[とう]
(v5u-s) (1) to ask/to question/to charge (i.e. with a crime)/to accuse/(2) without regard to (with negative verb)/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
問わず語り
[ とわずがたり ] (n) unprompted remark or statement -
問合せ
[ といあわせ ] (n) enquiry/ENQ -
問屋
[ とんや ] (n) wholesale store/(P) -
問答
[ もんどう ] (n) questions and answers/dialogue/(P) -
問答無用
[ もんどうむよう ] there being no use in arguing (about it) -
問罪
[ もんざい ] (n,vs) accusation/indictment -
問診
[ もんしん ] (n,vs) interview (usually medical)/history taking -
問責
[ もんせき ] (n,vs) blame/censure/reproof/reprimand/rebuke -
問責決議
[ もんせきけつぎ ] (n) censure motion -
問題
[ もんだい ] (n) problem/question/(P) -
問題の点
[ もんだいのてん ] point in dispute -
問題を取り上げる
[ もんだいをとりあげる ] (v1) to take up a problem -
問題を扱う
[ もんだいをあつかう ] (exp) to deal with (handle) a matter -
問題を詰める
[ もんだいをつめる ] (exp) to work toward a solution to a problem -
問題外
[ もんだいがい ] (n) unthinkable/out of the question -
問題劇
[ もんだいげき ] (n) controversial or problem play -
問題債権
[ もんだいさいけん ] (n) problem loans -
問題児
[ もんだいじ ] (n) problem child -
問題意識
[ もんだいいしき ] awareness of the issues -
問題点
[ もんだいてん ] (n) the point at issue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.