- Từ điển Nhật - Anh
嘱する
[ぞくする]
(vs-s) to belong to/to come under/to be affiliated with/to be subject to
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
嘱託
[ しょくたく ] (n,vs) commission/charge (person with)/(P) -
嘱託殺人
[ しょくたくさつじん ] contract murder -
嘲り
[ あざけり ] (n) ridicule/scorn -
嘲り笑う
[ あざけりわらう ] (v5u) to laugh to scorn -
嘲る
[ あざける ] (v5r) (uk) to scoff/(P) -
嘲弄
[ ちょうろう ] (n) scorn/mockery/ridicule -
嘲笑
[ ちょうしょう ] (n,vs) scorn/sneer -
嘲笑う
[ あざわらう ] (v5u) (uk) to sneer at/to ridicule -
嘲罵
[ ちょうば ] (n) taunt/insult/abuse -
嘴
[ くちばし ] (n) (uk) beak/bill/(P) -
嘶き
[ いななき ] (n) (uk) neigh of a horse -
嘶く
[ いななく ] (v5k) to neigh -
嘸
[ さぞ ] (adv) (uk) I am sure/certainly/no doubt/(P) -
嘸かし
[ さぞかし ] (adv) (uk) certainly/surely -
嘘
[ うそ ] (n) lie/falsehood/incorrect fact/inappropriate/(P) -
嘘っ八
[ うそっぱち ] (n) downright lie -
嘘っ八百
[ うそっぱっぴゃく ] (io) full of lies -
嘘つき
[ うそつき ] (adj-no,n) (uk) liar (sometimes said with not much seriousness)/fibber/(P) -
嘘で固める
[ うそでかためる ] (v1) to fabricate a web of lies -
嘘を吐く
[ うそをつく ] (exp) (uk) to tell a lie/to fib
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.